27
SỐ ÁO
18 năm
7 thg 4, 2006
Croatia
Quốc gia
15 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
RM

HNL 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
55
Số phút đã chơi
6,38
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

HNK Gorica
0-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Dinamo Zagreb
1-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

Olimpija Ljubljana
5-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Osijek
0-2
19
0
0
0
0
5,9

22 thg 8

Olimpija Ljubljana
1-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

NK Istra 1961
4-0
19
0
0
0
0
6,2

15 thg 8

Elfsborg
2-0
6
0
0
0
0
-

11 thg 8

NK Varazdin
0-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Elfsborg
1-1
17
0
0
0
0
-

4 thg 8

NK Lokomotiva
4-0
17
1
0
0
0
7,1
Rijeka

14 thg 9

HNL
HNK Gorica
0-1
Ghế

1 thg 9

HNL
Dinamo Zagreb
1-1
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
Olimpija Ljubljana
5-0
Ghế

25 thg 8

HNL
Osijek
0-2
19’
5,9

22 thg 8

Conference League Qualification
Olimpija Ljubljana
1-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
1

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng