Finn McRobb
Minnesota United 2
190 cm
Chiều cao
22 năm
30 thg 1, 2002
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trái
CB
LB
LM
MLS NEXT Pro 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo18
Bắt đầu21
Trận đấu1.726
Số phút đã chơi6,53
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
Real Monarchs SLC
2-2
79
0
0
1
0
7,2
29 thg 8
Austin FC II
2-1
90
0
0
0
0
6,6
26 thg 8
Houston Dynamo 2
3-1
73
0
1
0
0
6,3
22 thg 8
Houston Dynamo 2
4-1
90
0
0
1
0
5,4
18 thg 8
St. Louis City 2
0-3
90
0
0
0
0
5,9
9 thg 8
The Town FC
1-1
90
0
0
0
0
7,5
4 thg 8
Tacoma Defiance
5-1
90
0
0
0
0
5,6
27 thg 7
Colorado Rapids 2
1-0
90
0
0
0
0
7,8
19 thg 7
Austin FC II
2-2
90
0
0
0
0
6,7
4 thg 7
North Texas SC
4-0
90
0
0
0
0
5,4
Minnesota United 2
31 thg 8
MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
2-2
79’
7,2
29 thg 8
MLS NEXT Pro
Austin FC II
2-1
90’
6,6
26 thg 8
MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
3-1
73’
6,3
22 thg 8
MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
4-1
90’
5,4
18 thg 8
MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
0-3
90’
5,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.726
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
18
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
920
Độ chính xác qua bóng
78,8%
Bóng dài chính xác
99
Độ chính xác của bóng dài
44,8%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
1.454
Chạm tại vùng phạt địch
29
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
25
Tranh bóng thành công %
61,0%
Tranh được bóng
91
Tranh được bóng %
59,5%
Tranh được bóng trên không
45
Tranh được bóng trên không %
71,4%
Chặn
16
Bị chặn
6
Phạm lỗi
18
Phục hồi
84
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
17
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng