29
SỐ ÁO
19 năm
26 thg 5, 2005
Congo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

First Professional League ECL Group 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
70
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

CSKA-Sofia
0-1
0
0
0
0
0

27 thg 5

Arda Kardzhali
0-1
29
0
0
0
0

23 thg 5

CSKA 1948
2-1
30
0
0
0
0

20 thg 5

Slavia Sofia
3-1
8
0
0
0
0
Botev Plovdiv

30 thg 8

First Professional League
CSKA-Sofia
0-1
Ghế

27 thg 5

First Professional League ECL Group
Arda Kardzhali
0-1
29’
-

23 thg 5

First Professional League ECL Group
CSKA 1948
2-1
30’
-

20 thg 5

First Professional League ECL Group
Slavia Sofia
3-1
8’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng