Maddox Findlay
Houston Dynamo 2
17 năm
4 thg 10, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
MLS NEXT Pro 2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu10
Trận đấu338
Số phút đã chơi6,65
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
12 thg 7
Austin FC II
2-0
24
0
0
0
0
6,7
6 thg 7
Ventura County FC
1-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 7
Minnesota United 2
1-3
0
0
0
0
0
-
24 thg 6
Colorado Rapids 2
1-3
18
0
0
0
0
5,9
17 thg 6
St. Louis City 2
1-0
1
0
0
0
0
-
8 thg 6
Sporting Kansas City II
2-2
45
0
0
0
0
6,0
1 thg 6
Portland Timbers 2
1-1
51
0
0
0
0
5,9
27 thg 5
Tacoma Defiance
2-3
45
1
0
0
0
7,2
23 thg 5
St. Louis City 2
2-0
29
1
0
0
0
7,2
9 thg 5
Real Monarchs SLC
1-2
1
0
0
0
0
-
Houston Dynamo 2
12 thg 7
MLS NEXT Pro
Austin FC II
2-0
24’
6,7
6 thg 7
MLS NEXT Pro
Ventura County FC
1-1
Ghế
1 thg 7
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
1-3
Ghế
24 thg 6
MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
1-3
18’
5,9
17 thg 6
MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
1-0
1’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 338
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
52
Độ chính xác qua bóng
63,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
46,2%
Lượt chạm
205
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
48,0%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
58,3%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
10
Phục hồi
17
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
10 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Houston Dynamo U17thg 4 2022 - vừa xong 31 3 | ||
Shattuck St Mary's Athletics U16thg 7 2021 - thg 4 2022 |
- Trận đấu
- Bàn thắng