18 năm
5 thg 11, 2005
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
5
Bắt đầu
7
Trận đấu
381
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Strindheim
2-3
0
0
0
0
0

31 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-0
6
0
0
0
0

25 thg 8

Tromsdalen
2-3
0
0
0
1
0

18 thg 8

Follo
3-2
0
1
0
0
0

4 thg 8

Ull/Kisa
5-1
0
0
0
1
0

27 thg 7

Kjelsås
0-3
0
0
0
1
0

21 thg 7

Tromsdalen
4-2
6
0
0
0
0
Junkeren

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
2-3
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
3-0
6’
-

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
2-3
Ghế

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
3-2
Ghế

4 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
5-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng