23 năm
2 thg 4, 2001
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

MLS NEXT Pro 2024

7
Bàn thắng
2
Kiến tạo
7
Bắt đầu
16
Trận đấu
559
Số phút đã chơi
7,10
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Toronto FC II
3-0
25
0
0
0
0
5,9

11 thg 9

Toronto FC II
1-1
64
0
0
0
0
6,6

6 thg 9

Atlanta United 2
2-2
86
1
0
0
0
7,9

2 thg 9

Columbus Crew 2
2-2
70
0
1
0
0
7,5

28 thg 8

Orlando City B
5-2
59
1
0
1
0
7,8

24 thg 8

Chicago Fire FC II
2-2
16
0
0
0
0
5,8

19 thg 8

Orlando City B
3-2
45
1
0
0
0
6,7

12 thg 8

New York Red Bulls II
1-1
6
0
0
0
0
-

3 thg 8

Columbus Crew 2
3-4
73
2
0
0
0
9,0

28 thg 7

Carolina Core
0-1
28
1
0
0
0
7,7
New York City FC II

15 thg 9

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
3-0
25’
5,9

11 thg 9

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
1-1
64’
6,6

6 thg 9

MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
2-2
86’
7,9

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-2
70’
7,5

28 thg 8

MLS NEXT Pro
Orlando City B
5-2
59’
7,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 559

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
35
Sút trúng đích
17

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
102
Độ chính xác qua bóng
79,1%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
47,1%
Lượt chạm
246
Chạm tại vùng phạt địch
49
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
37,7%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
3
Bị chặn
12
Phạm lỗi
5
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng