21 năm
19 thg 3, 2003
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
374
Số phút đã chơi
6,10
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 8

Inter Miami CF II
1-5
45
0
0
0
0
5,8

4 thg 8

Orlando City B
1-2
90
0
0
0
0
6,8

28 thg 7

New York City FC II
0-1
0
0
0
0
0
-

8 thg 7

Orlando City B
1-2
45
0
0
1
0
6,7

16 thg 6

FC Cincinnati 2
1-3
0
0
0
0
0
-

2 thg 6

Huntsville City FC
1-4
90
1
0
0
0
4,5

24 thg 5

Toronto FC II
2-1
90
0
0
0
0
6,5

20 thg 5

Inter Miami CF II
1-1
14
0
0
0
0
6,2

9 thg 5

Atlanta United 2
1-2
0
0
0
0
0
-

18 thg 4

North Carolina FC
1-0
10
0
0
0
0
6,1
Carolina Core

8 thg 8

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
1-5
45’
5,8

4 thg 8

MLS NEXT Pro
Orlando City B
1-2
90’
6,8

28 thg 7

MLS NEXT Pro
New York City FC II
0-1
Ghế

8 thg 7

MLS NEXT Pro
Orlando City B
1-2
45’
6,7

16 thg 6

MLS NEXT Pro
FC Cincinnati 2
1-3
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 374

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
220
Độ chính xác qua bóng
85,9%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
51,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
293
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
55,9%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
72,2%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
1

Sự nghiệp mới

Houston Dynamo Unidos U19thg 1 2021 - thg 12 2023
3
1
Houston Dynamo Youth Under 16/17thg 7 2019 - thg 12 2023
9
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng