Tyler Pasnik
Huntsville City FC
178 cm
Chiều cao
19 năm
10 thg 1, 2005
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
MLS NEXT Pro 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo3
Bắt đầu9
Trận đấu366
Số phút đã chơi6,79
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
9 thg 9
Inter Miami CF II
0-2
7
0
0
0
0
-
25 thg 8
Toronto FC II
2-3
0
0
0
0
0
-
18 thg 8
New York Red Bulls II
3-2
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Chattanooga FC
1-0
29
0
0
0
0
6,2
4 thg 8
Crown Legacy FC
1-1
23
0
1
0
0
6,8
28 thg 7
Atlanta United 2
1-2
30
0
0
0
0
6,6
22 thg 7
Inter Miami CF II
2-0
12
0
0
0
0
5,9
9 thg 6
Crown Legacy FC
4-2
58
0
0
0
0
7,3
2 thg 6
Carolina Core
1-4
88
1
0
0
0
8,4
27 thg 5
Orlando City B
5-0
90
0
0
0
0
6,8
Huntsville City FC
9 thg 9
MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
0-2
7’
-
25 thg 8
MLS NEXT Pro
Toronto FC II
2-3
Ghế
18 thg 8
MLS NEXT Pro
New York Red Bulls II
3-2
Ghế
11 thg 8
MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
1-0
29’
6,2
4 thg 8
MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
1-1
23’
6,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 366
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
104
Độ chính xác qua bóng
75,9%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
15,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
45,5%
Lượt chạm
208
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
53,1%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
9 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng