185 cm
Chiều cao
22 năm
22 thg 1, 2002
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền đạo
CM
AM
ST

MLS NEXT Pro 2024

6
Bàn thắng
3
Kiến tạo
14
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.115
Số phút đã chơi
7,72
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Columbus Crew 2
2-1
90
1
0
0
0
8,5

8 thg 9

Chicago Fire FC II
1-1
90
0
0
0
0
7,9

2 thg 9

Toronto FC II
0-2
77
0
0
0
0
6,1

17 thg 8

Carolina Core
0-1
90
0
0
0
0
6,6

14 thg 8

Philadelphia Union
2-4
0
0
0
0
0
-

7 thg 8

New England Revolution II
0-0
90
0
0
0
0
8,1

2 thg 8

Philadelphia Union II
0-1
90
0
0
0
0
6,8

29 thg 7

Chicago Fire FC II
5-0
78
1
1
0
0
8,8

22 thg 7

Columbus Crew 2
6-1
72
0
0
0
0
8,0

14 thg 7

Toronto FC II
1-2
88
0
0
0
0
7,3
FC Cincinnati 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-1
90’
8,5

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
1-1
90’
7,9

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
0-2
77’
6,1

17 thg 8

MLS NEXT Pro
Carolina Core
0-1
90’
6,6
FC Cincinnati

14 thg 8

Leagues Cup Final Stage
Philadelphia Union
2-4
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.115

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
42
Sút trúng đích
21

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
261
Độ chính xác qua bóng
78,9%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
76,5%
Các cơ hội đã tạo ra
38
Bóng bổng thành công
23
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
60,5%
Lượt chạm
611
Chạm tại vùng phạt địch
52
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
65
Tranh được bóng %
48,1%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
29,6%
Chặn
8
Bị chặn
9
Phạm lỗi
7
Phục hồi
44
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
17
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng