170 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
19 năm
26 thg 2, 2005
Phải
Chân thuận
Indonesia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
6
Trận đấu
269
Số phút đã chơi
6,48
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Helmond Sport
1-0
4
0
0
0
0
-

13 thg 9

Jong PSV
0-3
23
0
0
0
0
5,1

30 thg 8

Cambuur
2-0
64
0
0
0
0
7,3

26 thg 8

Jong AZ Alkmaar
3-1
65
0
0
0
0
7,0

17 thg 8

ADO Den Haag
1-1
45
0
0
0
0
6,4

9 thg 8

FC Emmen
1-2
68
0
0
1
0
6,6
TOP Oss

16 thg 9

Eerste Divisie
Helmond Sport
1-0
4’
-

13 thg 9

Eerste Divisie
Jong PSV
0-3
23’
5,1
FC Dordrecht

30 thg 8

Eerste Divisie
Cambuur
2-0
64’
7,3

26 thg 8

Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
3-1
65’
7,0

17 thg 8

Eerste Divisie
ADO Den Haag
1-1
45’
6,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 269

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
55
Độ chính xác qua bóng
83,3%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
42,9%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
27,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
23,5%
Lượt chạm
146
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
43,1%
Chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

TOP Oss (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2024 - vừa xong
2
0
4
0

Đội tuyển quốc gia

Indonesia Under 20thg 5 2024 - vừa xong
5
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng