21 năm
22 thg 8, 2003
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
10
Bắt đầu
12
Trận đấu
917
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Strindheim
2-3
0
0
0
0
0

8 thg 9

Vålerenga 2
2-5
0
0
0
0
0

31 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Tromsdalen
2-3
0
0
0
0
0

18 thg 8

Follo
3-2
0
0
0
0
0

11 thg 8

Strømmen
0-0
0
0
0
0
0

4 thg 8

Ull/Kisa
5-1
0
0
0
0
0

27 thg 7

Kjelsås
0-3
0
0
0
1
0

21 thg 7

Tromsdalen
4-2
0
0
0
0
0

24 thg 6

Vålerenga 2
2-0
0
0
0
0
0
Junkeren

15 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Strindheim
2-3
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
2-5
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
3-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
2-3
Ghế

18 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
3-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng