16 năm
1 thg 10, 2007
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
3
Bắt đầu
15
Trận đấu
430
Số phút đã chơi
6,51
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Toronto FC II
3-0
65
0
0
0
0
6,0

11 thg 9

Toronto FC II
1-1
45
0
1
0
0
7,5

6 thg 9

Atlanta United 2
2-2
61
0
0
0
0
6,1

2 thg 9

Columbus Crew 2
2-2
11
0
0
0
0
6,0

28 thg 8

Orlando City B
5-2
31
0
1
0
0
7,2

24 thg 8

Chicago Fire FC II
2-2
0
0
0
0
0
-

19 thg 8

Orlando City B
3-2
7
0
0
0
0
-

12 thg 8

New York Red Bulls II
1-1
32
0
0
0
0
6,4

3 thg 8

Columbus Crew 2
3-4
17
0
0
0
0
6,6

28 thg 7

Carolina Core
0-1
10
0
0
0
0
6,0
New York City FC II

15 thg 9

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
3-0
65’
6,0

11 thg 9

MLS NEXT Pro
Toronto FC II
1-1
45’
7,5

6 thg 9

MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
2-2
61’
6,1

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-2
11’
6,0

28 thg 8

MLS NEXT Pro
Orlando City B
5-2
31’
7,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 430

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
136
Độ chính xác qua bóng
83,4%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
43,8%
Lượt chạm
246
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
30,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

15
1

Sự nghiệp mới

New York City FC U17thg 9 2022 - vừa xong
24
10
New York City FC U15thg 7 2021 - vừa xong
26
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng