24 năm
15 thg 5, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

USL Championship 2024

1
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
7,21
Xếp hạng
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FC Tulsa
0-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

Loudoun United FC
1-0
90
0
0
0
0
7,2

1 thg 9

North Carolina FC
4-6
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Hartford Athletic
2-1
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Charleston Battery
3-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Sacramento Republic FC
4-3
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

New Mexico United
0-1
0
0
0
0
0
-

31 thg 7

Eintracht Frankfurt
0-4
90
0
0
0
0
-

20 thg 7

Colorado Springs Switchbacks FC
2-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 7

Oakland Roots SC
1-0
0
0
0
0
0
-
Louisville City FC

15 thg 9

USL Championship
FC Tulsa
0-1
Ghế

7 thg 9

USL Championship
Loudoun United FC
1-0
90’
7,2

1 thg 9

USL Championship
North Carolina FC
4-6
Ghế

25 thg 8

USL Championship
Hartford Athletic
2-1
Ghế

18 thg 8

USL Championship
Charleston Battery
3-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
0
Số bàn thắng được công nhận
0
Số trận giữ sạch lưới
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
1
Tính giá cao
1

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
53,8%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
33,3%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng