Guilherme Franca
Richmond Kickers
25 năm
8 thg 7, 1999
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự86%
USL League One 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu10
Trận đấu581
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Charlotte Independence
0-1
64
0
0
0
0
7,0
30 thg 8
Spokane Velocity FC
3-2
90
0
0
0
0
6,9
25 thg 8
Union Omaha
3-0
90
0
0
0
0
6,1
17 thg 8
Greenville Triumph SC
1-1
11
0
0
0
0
6,5
11 thg 8
South Georgia Tormenta FC
1-1
45
0
0
0
0
7,0
4 thg 8
Northern Colorado Hailstorm FC
3-1
14
0
0
0
0
6,1
28 thg 7
Lexington SC
2-1
62
0
0
1
0
5,9
21 thg 7
Greenville Triumph SC
0-2
8
0
0
0
0
-
23 thg 6
Northern Colorado Hailstorm FC
0-2
53
0
0
0
0
6,0
16 thg 6
Central Valley Fuego FC
1-1
90
1
0
0
0
8,0
Richmond Kickers
15 thg 9
USL League One
Charlotte Independence
0-1
64’
7,0
30 thg 8
USL League One Cup
Spokane Velocity FC
3-2
90’
6,9
25 thg 8
USL League One
Union Omaha
3-0
90’
6,1
17 thg 8
USL League One
Greenville Triumph SC
1-1
11’
6,5
11 thg 8
USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
1-1
45’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 581
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
334
Độ chính xác qua bóng
83,9%
Bóng dài chính xác
31
Độ chính xác của bóng dài
47,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
496
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
38,5%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
54,1%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
53,6%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
9
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm80%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng90%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự86%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
16 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng