20
SỐ ÁO
25 năm
19 thg 4, 1999
Ai Cập
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
DM
CM
RW

Premier League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
20
Bắt đầu
26
Trận đấu
1.554
Số phút đã chơi
6,68
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 8

Zamalek SC
1-3
23
0
0
0
0
6,4

11 thg 8

Pyramids FC
2-5
90
0
0
0
0
5,2

30 thg 7

El Dakhleya
0-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 7

Pharco FC
0-0
84
0
0
0
0
7,0

11 thg 7

Zamalek SC
1-2
8
0
0
0
0
-

8 thg 7

Al Ahly SC
2-0
90
0
0
0
0
7,3

4 thg 7

Al Ittihad Alexandria
0-0
90
0
0
0
0
7,4

1 thg 7

Al Ahly SC
0-4
90
0
0
0
0
6,4

22 thg 6

Smouha SC
2-2
13
0
0
0
1
4,8

16 thg 6

Al Mokawloon Al Arab
3-1
60
0
0
0
0
6,6
Tala'ea El Gaish

14 thg 8

Premier League
Zamalek SC
1-3
23’
6,4

11 thg 8

Premier League
Pyramids FC
2-5
90’
5,2

30 thg 7

Premier League
El Dakhleya
0-1
Ghế

20 thg 7

Premier League
Pharco FC
0-0
84’
7,0

11 thg 7

Premier League
Zamalek SC
1-2
8’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.554

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
14
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
549
Độ chính xác qua bóng
78,1%
Bóng dài chính xác
81
Độ chính xác của bóng dài
56,6%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
18,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
28,6%
Lượt chạm
936
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
28
Tranh bóng thành công %
71,8%
Tranh được bóng
80
Tranh được bóng %
55,9%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
29
Bị chặn
5
Phạm lỗi
20
Phục hồi
95
Rê bóng qua
16

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

55
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng