21 năm
18 thg 10, 2002
Canada
Quốc gia
20 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ Phải
RM
LM

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
17
Bắt đầu
23
Trận đấu
1.612
Số phút đã chơi
6,84
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Columbus Crew
0-2
0
0
0
0
0
-

15 thg 9

New York City FC II
3-0
90
0
0
0
0
7,8

11 thg 9

New York City FC II
1-1
45
0
0
0
0
7,3

9 thg 9

New England Revolution II
2-2
90
0
0
1
0
7,0

2 thg 9

FC Cincinnati 2
0-2
80
0
0
0
0
6,6

18 thg 8

Philadelphia Union II
4-2
28
0
0
0
1
5,6

12 thg 8

Atlanta United 2
2-1
89
0
0
0
0
7,2

4 thg 8

Chattanooga FC
1-1
90
0
0
1
0
6,6

28 thg 7

New York Red Bulls II
4-3
90
0
1
0
0
8,6

14 thg 7

FC Cincinnati 2
1-2
90
0
0
0
0
6,9
Toronto FC

Hôm nay

Major League Soccer
Columbus Crew
0-2
Ghế
Toronto FC II

15 thg 9

MLS NEXT Pro
New York City FC II
3-0
90’
7,8

11 thg 9

MLS NEXT Pro
New York City FC II
1-1
45’
7,3

9 thg 9

MLS NEXT Pro
New England Revolution II
2-2
90’
7,0

2 thg 9

MLS NEXT Pro
FC Cincinnati 2
0-2
80’
6,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.612

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
31
Sút trúng đích
10

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
507
Độ chính xác qua bóng
81,6%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
14,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
28
Dắt bóng thành công
41,8%
Lượt chạm
1.032
Chạm tại vùng phạt địch
70
Bị truất quyền thi đấu
20
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
35
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
69,6%
Tranh được bóng
93
Tranh được bóng %
46,3%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
26,9%
Chặn
8
Bị chặn
13
Phạm lỗi
21
Phục hồi
75
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
23
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng