18 năm
7 thg 6, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

MLS NEXT Pro 2024

3
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
13
Trận đấu
520
Số phút đã chơi
6,39
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Portland Timbers 2
2-3
2
1
0
0
0
-

8 thg 9

Sporting Kansas City II
2-1
1
0
0
0
0
-

31 thg 8

Tacoma Defiance
1-2
21
0
0
0
0
5,8

26 thg 8

Vancouver Whitecaps 2
2-2
0
0
0
0
0
5,9

17 thg 8

Portland Timbers 2
2-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 8

Ventura County FC
1-2
15
0
0
0
0
6,3

5 thg 8

Real Monarchs SLC
2-1
66
0
0
0
0
6,2

29 thg 7

Houston Dynamo 2
2-1
90
0
0
0
0
5,9

20 thg 7

Tacoma Defiance
4-4
45
0
0
0
0
6,2

15 thg 7

Ventura County FC
1-1
90
0
0
1
0
6,6
Los Angeles FC II

14 thg 9

MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-3
2’
-

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Sporting Kansas City II
2-1
1’
-

31 thg 8

MLS NEXT Pro
Tacoma Defiance
1-2
21’
5,8

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Vancouver Whitecaps 2
2-2
Ghế

17 thg 8

MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-2
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 520

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
80
Độ chính xác qua bóng
79,2%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Lượt chạm
159
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
35,1%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
20,8%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

14
3

Sự nghiệp mới

Los Angeles FC U17thg 9 2022 - vừa xong
23
18
Total Futbol Academy U16thg 7 2021 - thg 8 2022
1
2
Total Futbol Academy U15thg 6 2021 - thg 6 2021
2
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng