66
SỐ ÁO
19 năm
24 thg 7, 2005
Slovenia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Prva Liga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Zrinjski Mostar
1-3
0
0
0
0
0

25 thg 7

Zrinjski Mostar
0-1
11
0
0
0
0

18 thg 7

Connah's Quay Nomads
0-2
1
0
0
0
0

11 thg 7

Connah's Quay Nomads
0-1
0
0
0
0
0
NK Bravo

1 thg 8

Conference League Qualification
Zrinjski Mostar
1-3
Ghế

25 thg 7

Conference League Qualification
Zrinjski Mostar
0-1
11’
-

18 thg 7

Conference League Qualification
Connah's Quay Nomads
0-2
1’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Connah's Quay Nomads
0-1
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
2

Đội tuyển quốc gia

6
0
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng