14
SỐ ÁO
24 năm
27 thg 6, 2000
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Tr.thái Trận đấu

13 thg 8

Paksi SE
2-2
90
0
0
0
0
6,6

7 thg 8

Paksi SE
3-0
67
0
0
0
0
5,8

31 thg 7

FK Radnicki 1923
2-1
87
0
0
0
0
-

25 thg 7

FK Radnicki 1923
1-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 7

Dinamo Tbilisi
1-1
6
0
0
0
0
-

11 thg 7

Dinamo Tbilisi
2-1
24
0
0
0
0
-
Mornar

13 thg 8

Conference League Qualification
Paksi SE
2-2
90’
6,6

7 thg 8

Conference League Qualification
Paksi SE
3-0
67’
5,8

31 thg 7

Conference League Qualification
FK Radnicki 1923
2-1
87’
-

25 thg 7

Conference League Qualification
FK Radnicki 1923
1-0
Ghế

18 thg 7

Conference League Qualification
Dinamo Tbilisi
1-1
6’
-

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

17
0
Lija Athletic FCthg 1 2024 - thg 2 2024
  • Trận đấu
  • Bàn thắng