18 năm
6 thg 4, 2006
Trái
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
150 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự100%

Allsvenskan 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
9
Bắt đầu
9
Trận đấu
718
Số phút đã chơi
7,07
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

IFK Värnamo
3-1
45
0
0
1
0
7,4

31 thg 8

GAIS
1-1
90
0
0
0
0
7,9

24 thg 8

Malmö FF
2-2
90
1
0
0
0
8,1

17 thg 8

Västerås SK
2-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Sirius
3-1
65
0
0
1
0
5,7

4 thg 8

Hammarby
1-4
90
0
0
0
0
5,5

27 thg 7

IFK Norrköping
2-0
90
0
0
1
0
6,4

20 thg 7

Djurgården
2-1
90
0
0
0
0
8,1

14 thg 7

Brommapojkarna
0-1
90
0
0
0
0
7,3

7 thg 7

AIK
1-2
68
0
0
0
0
7,3
Kalmar FF

15 thg 9

Allsvenskan
IFK Värnamo
3-1
45’
7,4

31 thg 8

Allsvenskan
GAIS
1-1
90’
7,9

24 thg 8

Allsvenskan
Malmö FF
2-2
90’
8,1

17 thg 8

Allsvenskan
Västerås SK
2-1
Ghế

11 thg 8

Allsvenskan
Sirius
3-1
65’
5,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 25%
  • 8Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,49xG
2 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,17xG0,66xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 718

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,60
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,00
xG không tính phạt đền
0,60
Cú sút
8
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,28
Những đường chuyền thành công
390
Độ chính xác qua bóng
87,6%
Bóng dài chính xác
26
Độ chính xác của bóng dài
51,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
594
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
60
Tranh được bóng %
73,2%
Tranh được bóng trên không
24
Tranh được bóng trên không %
82,8%
Chặn
10
Bị chặn
2
Phạm lỗi
10
Phục hồi
36
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm95%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự100%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng