27
SỐ ÁO
19 năm
19 thg 12, 2004
Uganda
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

OB Q
2-2
0
0
0
0
0

1 thg 9

Kolding IF
4-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

AGF
0-3
0
0
0
0
0

18 thg 8

B 93
2-0
0
0
0
0
0

11 thg 8

Brøndby IF
0-3
0
0
0
0
0
Fortuna Hjørring (W)

15 thg 9

Kvindeligaen
OB Q (W)
2-2
Ghế

1 thg 9

Kvindeligaen
Kolding IF (W)
4-1
Ghế

24 thg 8

Kvindeligaen
AGF (W)
0-3
Ghế

18 thg 8

Kvindeligaen
B 93 (W)
2-0
Ghế

11 thg 8

Kvindeligaen
Brøndby IF (W)
0-3
Ghế

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng