20 năm
5 thg 1, 2004
Gambia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Meistriliiga 2024

7
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Tunisia
1-2
0
0
0
0
0
-

4 thg 9

Comoros
1-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 8

Häcken
1-1
69
0
0
0
0
-

7 thg 8

Häcken
6-1
62
1
0
1
0
6,9

1 thg 8

Stjarnan
4-0
68
1
0
0
0
7,2

25 thg 7

Stjarnan
2-1
55
0
0
1
0
-

18 thg 7

Bala Town
1-1
45
0
0
0
0
-

11 thg 7

Bala Town
1-2
34
1
0
0
0
7,2
Gambia

8 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. A
Tunisia
1-2
Ghế

4 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. A
Comoros
1-1
Ghế
Paide Linnameeskond

13 thg 8

Conference League Qualification
Häcken
1-1
69’
-

7 thg 8

Conference League Qualification
Häcken
6-1
62’
6,9

1 thg 8

Conference League Qualification
Stjarnan
4-0
68’
7,2
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
10

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng