183 cm
Chiều cao
20 năm
7 thg 12, 2003
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải
RM
RW

MLS NEXT Pro 2024

2
Bàn thắng
1
Kiến tạo
10
Bắt đầu
13
Trận đấu
778
Số phút đã chơi
6,73
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Portland Timbers 2
2-1
15
0
0
0
0
6,4

12 thg 9

North Texas SC
1-3
68
1
0
0
0
7,3

26 thg 8

Real Monarchs SLC
3-1
17
0
0
0
0
6,0

12 thg 8

Los Angeles FC II
1-2
45
0
0
0
0
5,7

3 thg 8

St. Louis City 2
2-3
58
0
0
0
0
7,2

29 thg 7

The Town FC
0-4
78
0
0
0
0
6,2

22 thg 7

Portland Timbers 2
0-0
81
0
0
0
0
6,8

15 thg 7

Los Angeles FC II
1-1
86
1
0
0
0
8,0

6 thg 7

Houston Dynamo 2
1-1
89
0
0
0
0
6,6

1 thg 7

The Town FC
3-3
85
0
1
0
0
7,7
Ventura County FC

Hôm nay

MLS NEXT Pro
Portland Timbers 2
2-1
15’
6,4

12 thg 9

MLS NEXT Pro
North Texas SC
1-3
68’
7,3

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
3-1
17’
6,0

12 thg 8

MLS NEXT Pro
Los Angeles FC II
1-2
45’
5,7

3 thg 8

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
2-3
58’
7,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 778

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
12
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
159
Độ chính xác qua bóng
83,2%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
32,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
61,5%
Lượt chạm
323
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
41,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
10
Bị chặn
5
Phạm lỗi
14
Phục hồi
26
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
2
20
0

Sự nghiệp mới

Los Angeles United Futbol Academy U19thg 1 2021 - thg 12 2021
2
2
Real So Cal Under 16/17thg 9 2019 - thg 12 2020
7
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng