88
SỐ ÁO
20 năm
18 thg 2, 2004
Azerbaijan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
LM

Premier League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Serbia U21
0-2
90
0
0
0
0

6 thg 9

Luxembourg U21
2-0
90
0
0
0
0

15 thg 8

St. Patrick's Athletic
0-1
32
0
0
0
0

8 thg 8

St. Patrick's Athletic
1-0
8
0
0
0
0

1 thg 8

Maccabi Haifa
3-6
30
0
0
0
0

25 thg 7

Maccabi Haifa
0-3
6
1
0
0
0

26 thg 3

Ukraina U21
0-3
0
0
0
0
0

17 thg 10, 2023

Luxembourg U21
3-2
0
0
0
0
0

12 thg 10, 2023

Northern Ireland U21
0-1
0
0
0
0
0
Azerbaijan U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. F
Serbia U21
0-2
90’
-

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. F
Luxembourg U21
2-0
90’
-
Sabah FK

15 thg 8

Conference League Qualification
St. Patrick's Athletic
0-1
32’
-

8 thg 8

Conference League Qualification
St. Patrick's Athletic
1-0
8’
-

1 thg 8

Conference League Qualification
Maccabi Haifa
3-6
30’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

22
2

Đội tuyển quốc gia

4
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng