184 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
24 năm
20 thg 12, 1999
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
DM
CM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng56%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự25%

USL League One 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
17
Trận đấu
656
Số phút đã chơi
6,55
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Chattanooga Red Wolves SC
2-5
90
0
0
0
0
7,7

8 thg 9

Union Omaha
3-1
90
0
0
1
0
6,3

31 thg 8

Charlotte Independence
0-1
75
0
0
1
0
6,4

26 thg 8

Northern Colorado Hailstorm FC
3-0
84
0
0
0
0
6,9

17 thg 8

Richmond Kickers
1-1
25
0
0
0
0
6,0

11 thg 8

Charlotte Independence
2-1
13
0
0
0
0
6,7

28 thg 7

One Knoxville SC
0-0
22
0
0
0
0
6,4

21 thg 7

Richmond Kickers
0-2
15
1
0
1
0
7,7

14 thg 7

Union Omaha
0-1
3
0
0
0
0
-

30 thg 6

Lexington SC
0-1
3
0
0
0
0
-
Greenville Triumph SC

15 thg 9

USL League One
Chattanooga Red Wolves SC
2-5
90’
7,7

8 thg 9

USL League One
Union Omaha
3-1
90’
6,3

31 thg 8

USL League One Cup
Charlotte Independence
0-1
75’
6,4

26 thg 8

USL League One
Northern Colorado Hailstorm FC
3-0
84’
6,9

17 thg 8

USL League One
Richmond Kickers
1-1
25’
6,0
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 656

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
16
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
329
Độ chính xác qua bóng
85,2%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
61,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
31,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
41,7%
Lượt chạm
499
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
61,5%
Tranh được bóng
38
Tranh được bóng %
53,5%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Chặn
2
Bị chặn
5
Phạm lỗi
10
Phục hồi
50
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng56%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không17%Hành động phòng ngự25%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

27
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng