185 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
24 năm
6 thg 12, 1999
Senegal
Quốc gia
20 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Ekstraklasa 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
104
Số phút đã chơi
6,58
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Górnik Zabrze
1-0
66
1
0
0
0
7,9

1 thg 9

Legia Warszawa
5-2
26
0
0
0
0
6,0

16 thg 8

GKS Katowice
0-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 7

Lechia Gdansk
0-2
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Raków Częstochowa
0-2
12
0
0
0
0
5,9
Motor Lublin

13 thg 9

Ekstraklasa
Górnik Zabrze
1-0
66’
7,9

1 thg 9

Ekstraklasa
Legia Warszawa
5-2
26’
6,0

16 thg 8

Ekstraklasa
GKS Katowice
0-0
Ghế

26 thg 7

Ekstraklasa
Lechia Gdansk
0-2
Ghế

21 thg 7

Ekstraklasa
Raków Częstochowa
0-2
12’
5,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 104

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
39
Độ chính xác qua bóng
78,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
66,7%

Dẫn bóng

Lượt chạm
73
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
37,5%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
1
AS Académie Génération Footthg 7 2023 - thg 7 2024
2
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng