Mattheo Dimareli
Houston Dynamo 2
15 năm
28 thg 5, 2009
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
MLS NEXT Pro 2024
1
Bàn thắng4
Kiến tạo11
Bắt đầu14
Trận đấu706
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Austin FC II
3-1
45
0
0
1
0
6,1
9 thg 9
Ventura County FC
2-2
66
0
0
0
0
6,7
26 thg 8
Minnesota United 2
3-1
25
0
0
0
0
6,6
22 thg 8
Minnesota United 2
4-1
67
0
2
1
0
8,4
18 thg 8
North Texas SC
4-1
35
0
0
0
0
6,1
12 thg 8
St. Louis City 2
1-1
71
0
0
0
0
6,9
4 thg 8
Colorado Rapids 2
2-1
45
0
0
0
0
6,1
29 thg 7
Los Angeles FC II
2-1
55
0
0
0
0
6,2
22 thg 7
North Texas SC
4-0
55
1
0
0
0
7,9
12 thg 7
Austin FC II
2-0
66
0
0
0
0
5,9
Houston Dynamo 2
14 thg 9
MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-1
45’
6,1
9 thg 9
MLS NEXT Pro
Ventura County FC
2-2
66’
6,7
26 thg 8
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
3-1
25’
6,6
22 thg 8
MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
4-1
67’
8,4
18 thg 8
MLS NEXT Pro
North Texas SC
4-1
35’
6,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 706
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
20
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Những đường chuyền thành công
115
Độ chính xác qua bóng
75,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
39,1%
Lượt chạm
324
Chạm tại vùng phạt địch
38
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
42
Tranh được bóng %
37,2%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
36,4%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
14 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Houston Dynamo FC U15thg 1 2023 - vừa xong 1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
United States Under 15thg 5 2024 - vừa xong 3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng