33
SỐ ÁO
17 năm
9 thg 5, 2007
Áo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

2. Liga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
212
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Admira Mödling
3-1
44
0
0
0
0

30 thg 8

Admira Mödling
1-2
0
0
0
0
0

24 thg 8

Voitsberg
4-0
27
0
0
0
0

16 thg 8

Austria Lustenau
2-2
27
0
0
1
0

10 thg 8

Sturm Graz II
4-2
90
0
0
0
0

2 thg 8

SV Horn
2-3
20
0
0
0
0
Rapid Wien II

17 thg 9

2. Liga
Admira Mödling
3-1
44’
-

30 thg 8

2. Liga
Admira Mödling
1-2
Ghế

24 thg 8

2. Liga
Voitsberg
4-0
27’
-

16 thg 8

2. Liga
Austria Lustenau
2-2
27’
-

10 thg 8

2. Liga
Sturm Graz II
4-2
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng