Antonio Djakovic
Sibenik
1
SỐ ÁO
23 năm
12 thg 6, 2001
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
HNL 2024/2025
3
Giữ sạch lưới6
Số bàn thắng được công nhận0/0
Các cú phạt đền đã lưu6,99
Xếp hạng6
Trận đấu540
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Sibenik
15 thg 9
HNL
NK Varazdin
0-0
90’
7,7
30 thg 8
HNL
HNK Gorica
2-1
90’
5,3
23 thg 8
HNL
NK Lokomotiva
0-1
90’
7,9
16 thg 8
HNL
Dinamo Zagreb
3-0
90’
5,4
9 thg 8
HNL
Slaven
2-0
90’
8,2
2024/2025
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
21
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
77,8%
Số bàn thắng được công nhận
6
Số trận giữ sạch lưới
3
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
3
Tính giá cao
2
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
69,3%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
52 0 | ||
HNK Cibalia Vinkovci (cho mượn)thg 8 2020 - thg 6 2021 20 0 | ||
NK Zagora Unešić (cho mượn)thg 8 2019 - thg 6 2020 1 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng