1
SỐ ÁO
23 năm
12 thg 6, 2001
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

HNL 2024/2025

3
Giữ sạch lưới
6
Số bàn thắng được công nhận
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
6,99
Xếp hạng
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

NK Varazdin
0-0
90
0
0
0
0
7,7

30 thg 8

HNK Gorica
2-1
90
0
0
0
0
5,3

23 thg 8

NK Lokomotiva
0-1
90
0
0
0
0
7,9

16 thg 8

Dinamo Zagreb
3-0
90
0
0
0
0
5,4

9 thg 8

Slaven
2-0
90
0
0
0
0
8,2

4 thg 8

Osijek
1-2
90
0
0
1
0
7,5
Sibenik

15 thg 9

HNL
NK Varazdin
0-0
90’
7,7

30 thg 8

HNL
HNK Gorica
2-1
90’
5,3

23 thg 8

HNL
NK Lokomotiva
0-1
90’
7,9

16 thg 8

HNL
Dinamo Zagreb
3-0
90’
5,4

9 thg 8

HNL
Slaven
2-0
90’
8,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
21
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
77,8%
Số bàn thắng được công nhận
6
Số trận giữ sạch lưới
3
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
3
Tính giá cao
2

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
69,3%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
50,0%

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sibenik (quay trở lại khoản vay)thg 6 2021 - vừa xong
52
0
HNK Cibalia Vinkovci (cho mượn)thg 8 2020 - thg 6 2021
20
0
NK Zagora Unešić (cho mượn)thg 8 2019 - thg 6 2020
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng