184 cm
Chiều cao
28
SỐ ÁO
32 năm
4 thg 10, 1991
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
1,7 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự20%

Major League Soccer 2024

0
Bàn thắng
2
Kiến tạo
23
Bắt đầu
25
Trận đấu
1.899
Số phút đã chơi
6,92
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Real Salt Lake
4-1
90
0
0
0
0
5,9

8 thg 9

Los Angeles FC
0-0
90
0
0
0
0
7,4

1 thg 9

Los Angeles FC
0-2
90
0
1
0
0
8,0

25 thg 8

Toronto FC
0-1
79
0
0
0
0
6,7

10 thg 8

Toluca
2-2
90
0
0
0
0
7,4

6 thg 8

Real Salt Lake
3-0
90
0
0
0
0
7,7

28 thg 7

Atlas
0-1
90
0
0
0
0
6,5

21 thg 7

Vancouver Whitecaps
3-4
90
0
0
0
0
6,3

18 thg 7

San Jose Earthquakes
0-1
90
0
0
0
0
7,6

14 thg 7

Minnesota United
1-1
90
0
1
0
0
7,7
Houston Dynamo FC

15 thg 9

Major League Soccer
Real Salt Lake
4-1
90’
5,9

8 thg 9

Major League Soccer
Los Angeles FC
0-0
90’
7,4

1 thg 9

Major League Soccer
Los Angeles FC
0-2
90’
8,0

25 thg 8

Major League Soccer
Toronto FC
0-1
79’
6,7

10 thg 8

Leagues Cup Final Stage
Toluca
2-2
90’
7,4
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 43%
  • 30Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 1,35xG
0 - 0
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.899

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,42
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,73
xG không tính phạt đền
1,42
Cú sút
30
Sút trúng đích
13

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,18
Những đường chuyền thành công
904
Độ chính xác qua bóng
82,1%
Bóng dài chính xác
71
Độ chính xác của bóng dài
42,3%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
30,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
83,3%
Lượt chạm
1.350
Chạm tại vùng phạt địch
60
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
76,2%
Tranh được bóng
99
Tranh được bóng %
63,9%
Tranh được bóng trên không
60
Tranh được bóng trên không %
65,2%
Chặn
23
Bị chặn
5
Phạm lỗi
15
Phục hồi
76
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự20%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

62
1
174
20
17
1
63
2
131
11

Đội tuyển quốc gia

5
1
2
1
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Houston Dynamo FC

Hoa Kỳ
1
US Open Cup(2023)

Celtic

Scotland
1
FA Cup(16/17)
2
Premiership(16/17 · 15/16)
2
League Cup(17/18 · 16/17)

FC Midtjylland

Đan Mạch
3
Superliga(19/20 · 17/18 · 14/15)
2
DBU Pokalen(21/22 · 18/19)