186 cm
Chiều cao
20 năm
2 thg 6, 2004
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
13
Trận đấu
538
Số phút đã chơi
6,88
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Minnesota United 2
2-2
8
0
0
1
0
-

8 thg 9

Colorado Rapids 2
1-3
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Minnesota United 2
0-3
0
0
0
0
0
-

12 thg 8

Houston Dynamo 2
1-1
35
0
0
1
0
6,5

3 thg 8

Ventura County FC
2-3
73
1
0
0
0
8,5

28 thg 7

North Texas SC
2-1
90
1
0
1
0
7,2

22 thg 7

Sporting Kansas City II
3-1
30
0
0
0
0
6,2

1 thg 7

Vancouver Whitecaps 2
3-1
45
0
0
1
0
6,7

24 thg 6

Sporting Kansas City II
2-0
9
0
0
0
0
-

17 thg 6

Houston Dynamo 2
1-0
90
0
0
0
0
7,4
St. Louis City 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
2-2
8’
-

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Colorado Rapids 2
1-3
Ghế

18 thg 8

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
0-3
Ghế

12 thg 8

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
1-1
35’
6,5

3 thg 8

MLS NEXT Pro
Ventura County FC
2-3
73’
8,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 538

Cú sút

Bàn thắng
2
Cú sút
6
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
229
Độ chính xác qua bóng
80,6%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
35,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
396
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
70,6%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
49,4%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
73,7%
Chặn
16
Bị chặn
2
Phạm lỗi
20
Phục hồi
36
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
2
Red Bull Bragantino IIthg 6 2023 - thg 12 2023
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng