Kyohei Noborizato
Cerezo Osaka
168 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
33 năm
13 thg 11, 1990
Trái
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự30%
J. League 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo17
Bắt đầu18
Trận đấu1.447
Số phút đã chơi6,91
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Vissel Kobe
2-1
90
0
0
0
0
6,2
24 thg 8
Yokohama F.Marinos
4-0
14
0
0
0
0
5,9
17 thg 8
Kyoto Sanga FC
3-5
61
0
0
0
0
5,3
11 thg 8
Sanfrecce Hiroshima
2-0
82
0
0
0
0
6,3
7 thg 8
Machida Zelvia
0-0
90
0
0
0
0
6,7
24 thg 7
Borussia Dortmund
2-3
0
0
0
0
0
-
20 thg 7
Albirex Niigata
1-2
78
0
0
0
0
6,2
14 thg 7
Kawasaki Frontale
1-1
0
0
0
0
0
-
6 thg 5
Gamba Osaka
1-0
57
0
0
0
0
6,5
3 thg 5
Hokkaido Consadole Sapporo
1-1
90
0
0
0
0
6,9
Cerezo Osaka
13 thg 9
J. League
Vissel Kobe
2-1
90’
6,2
24 thg 8
J. League
Yokohama F.Marinos
4-0
14’
5,9
17 thg 8
J. League
Kyoto Sanga FC
3-5
61’
5,3
11 thg 8
J. League
Sanfrecce Hiroshima
2-0
82’
6,3
7 thg 8
J. League
Machida Zelvia
0-0
90’
6,7
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,22xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,07xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.447
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,22
xG không tính phạt đền
0,22
Cú sút
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,89
Những đường chuyền thành công
781
Độ chính xác qua bóng
85,4%
Bóng dài chính xác
27
Độ chính xác của bóng dài
36,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
16,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.229
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
26
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
26
Tranh bóng thành công %
86,7%
Tranh được bóng
75
Tranh được bóng %
59,5%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
37,8%
Chặn
17
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
75
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không32%Hành động phòng ngự30%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 0 | ||
364 11 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 2 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Nhật Bản U23
Quốc tế1
Asian Games(2010 - China)