29
SỐ ÁO
19 năm
29 thg 10, 2004
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
145
Số phút đã chơi
6,30
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

FC Dordrecht
2-0
45
0
0
0
0
6,0

23 thg 8

TOP Oss
1-0
45
0
0
0
0
6,0

18 thg 8

Helmond Sport
0-1
29
0
0
0
0
6,3

9 thg 8

MVV Maastricht
0-1
26
0
0
0
0
6,9
Cambuur

30 thg 8

Eerste Divisie
FC Dordrecht
2-0
45’
6,0

23 thg 8

Eerste Divisie
TOP Oss
1-0
45’
6,0

18 thg 8

Eerste Divisie
Helmond Sport
0-1
29’
6,3

9 thg 8

Eerste Divisie
MVV Maastricht
0-1
26’
6,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 145

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
32
Độ chính xác qua bóng
71,1%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
9,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
35,7%
Lượt chạm
91
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
43,5%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
1
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
20
0
KAA Gent Bthg 1 2023 - thg 6 2023
12
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng