3
SỐ ÁO
18 năm
7 thg 7, 2006
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự25%

Eerste Divisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
527
Số phút đã chơi
6,52
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Jong Ajax
1-2
90
0
0
0
0
6,9

13 thg 9

Vitesse
0-1
77
0
0
0
0
6,7

30 thg 8

Telstar
0-0
90
0
0
0
0
6,7

26 thg 8

FC Dordrecht
3-1
90
0
0
0
0
7,1

16 thg 8

FC Den Bosch
6-0
90
0
0
0
0
5,0

12 thg 8

Roda JC Kerkrade
6-1
90
0
0
0
0
6,8
Jong AZ Alkmaar

17 thg 9

Eerste Divisie
Jong Ajax
1-2
90’
6,9

13 thg 9

Eerste Divisie
Vitesse
0-1
77’
6,7

30 thg 8

Eerste Divisie
Telstar
0-0
90’
6,7

26 thg 8

Eerste Divisie
FC Dordrecht
3-1
90’
7,1

16 thg 8

Eerste Divisie
FC Den Bosch
6-0
90’
5,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 527

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
293
Độ chính xác qua bóng
92,4%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
61,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Lượt chạm
376
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
52,4%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
8
Phạm lỗi
5
Phục hồi
18
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm54%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không19%Hành động phòng ngự25%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0

Sự nghiệp mới

4
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
Netherlands Under 18thg 10 2023 - thg 8 2024
5
0
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng