16
SỐ ÁO
21 năm
4 thg 3, 2003
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Eerste Divisie 2024/2025

1
Giữ sạch lưới
1
Số bàn thắng được công nhận
1/1
Các cú phạt đền đã lưu
8,44
Xếp hạng
2
Trận đấu
166
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Cambuur
0-0
90
0
0
1
0
9,1

13 thg 9

FC Emmen
1-3
76
0
0
0
0
7,8

1 thg 9

De Graafschap
1-4
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

VVV-Venlo
1-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

TOP Oss
0-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 8

Jong AZ Alkmaar
6-1
0
0
0
0
0
-

15 thg 11, 2023

PSV Eindhoven
0-2
0
0
0
0
0
-
Roda JC Kerkrade

16 thg 9

Eerste Divisie
Cambuur
0-0
90’
9,1

13 thg 9

Eerste Divisie
FC Emmen
1-3
76’
7,8

1 thg 9

Eerste Divisie
De Graafschap
1-4
Ghế

25 thg 8

Eerste Divisie
VVV-Venlo
1-1
Ghế

16 thg 8

Eerste Divisie
TOP Oss
0-0
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
12
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
92,3%
Số bàn thắng được công nhận
1
Số bàn thắng đã chặn
-1,00
Số trận giữ sạch lưới
1
Đối mặt với hình phạt
1
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
0
Cứu phạt đền
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
1
Tính giá cao
3

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
63,9%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
29,1%

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
15
0

Sự nghiệp mới

12
0
FC Schalke 04 Under 17thg 1 2019 - thg 6 2020
14
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng