Alisa Randell
Minnesota United 2
17 năm
25 thg 8, 2007
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
RW
LW
ST
MLS NEXT Pro 2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo19
Bắt đầu24
Trận đấu1.526
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
St. Louis City 2
2-2
90
0
0
0
0
7,3
8 thg 9
Austin FC II
3-2
82
0
0
0
0
7,7
31 thg 8
Real Monarchs SLC
2-2
90
0
0
0
0
6,1
29 thg 8
Austin FC II
2-1
90
1
0
0
0
7,9
26 thg 8
Houston Dynamo 2
3-1
70
0
0
0
0
6,2
22 thg 8
Houston Dynamo 2
4-1
83
0
0
0
0
6,2
18 thg 8
St. Louis City 2
0-3
65
0
0
0
0
6,5
9 thg 8
The Town FC
1-1
45
0
0
0
0
7,0
4 thg 8
Tacoma Defiance
5-1
69
1
0
0
0
7,7
27 thg 7
Colorado Rapids 2
1-0
18
0
0
0
0
6,5
Minnesota United 2
16 thg 9
MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
2-2
90’
7,3
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-2
82’
7,7
31 thg 8
MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
2-2
90’
6,1
29 thg 8
MLS NEXT Pro
Austin FC II
2-1
90’
7,9
26 thg 8
MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
3-1
70’
6,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.526
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
33
Sút trúng đích
12
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
252
Độ chính xác qua bóng
71,4%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
37
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
667
Chạm tại vùng phạt địch
91
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
55,2%
Tranh được bóng
88
Tranh được bóng %
46,3%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
31,2%
Chặn
9
Bị chặn
5
Phạm lỗi
25
Phục hồi
67
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
32 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Minnesota United FC U17thg 5 2022 - vừa xong 27 3 | ||
Minnesota United FC U15thg 7 2021 - vừa xong 10 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng