18 năm
12 thg 6, 2006
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
11
Bắt đầu
15
Trận đấu
1.058
Số phút đã chơi
5,91
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

St. Louis City 2
2-2
0
0
0
0
0
-

8 thg 9

Austin FC II
3-2
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Real Monarchs SLC
2-2
36
0
0
0
0
6,5

29 thg 8

Austin FC II
2-1
80
0
0
0
0
5,6

26 thg 8

Houston Dynamo 2
3-1
90
0
0
0
0
5,5

22 thg 8

Houston Dynamo 2
4-1
73
0
0
0
0
5,5

18 thg 8

St. Louis City 2
0-3
90
0
0
0
0
5,4

4 thg 8

Tacoma Defiance
5-1
61
0
0
0
1
4,8

27 thg 7

Colorado Rapids 2
1-0
90
0
0
0
0
7,3

19 thg 7

Austin FC II
2-2
90
0
0
0
0
6,7
Minnesota United 2

16 thg 9

MLS NEXT Pro
St. Louis City 2
2-2
Ghế

8 thg 9

MLS NEXT Pro
Austin FC II
3-2
Ghế

31 thg 8

MLS NEXT Pro
Real Monarchs SLC
2-2
36’
6,5

29 thg 8

MLS NEXT Pro
Austin FC II
2-1
80’
5,6

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Houston Dynamo 2
3-1
90’
5,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.058

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
483
Độ chính xác qua bóng
87,8%
Bóng dài chính xác
33
Độ chính xác của bóng dài
50,8%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
649
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
51,0%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
31,6%
Chặn
7
Bị chặn
4
Phạm lỗi
5
Phục hồi
33
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

16
0

Sự nghiệp mới

Minnesota United FC U17thg 9 2022 - vừa xong
22
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng