29
SỐ ÁO
18 năm
13 thg 2, 2006
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự61%

Eerste Divisie 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
507
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Excelsior
4-0
90
0
0
0
0
6,0

13 thg 9

Jong FC Utrecht
3-2
90
0
0
0
0
6,6

30 thg 8

Helmond Sport
3-0
90
0
0
0
0
6,3

25 thg 8

Roda JC Kerkrade
1-1
85
1
0
1
0
8,3

16 thg 8

Vitesse
0-1
78
0
0
0
0
6,5

10 thg 8

ADO Den Haag
1-1
74
0
0
0
0
6,5
VVV-Venlo

16 thg 9

Eerste Divisie
Excelsior
4-0
90’
6,0

13 thg 9

Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
3-2
90’
6,6

30 thg 8

Eerste Divisie
Helmond Sport
3-0
90’
6,3

25 thg 8

Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
1-1
85’
8,3

16 thg 8

Eerste Divisie
Vitesse
0-1
78’
6,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 507

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
172
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
61,8%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
288
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
48,8%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
33
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự61%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng