17 năm
11 thg 5, 2007
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

MLS NEXT Pro 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
13
Bắt đầu
14
Trận đấu
1.003
Số phút đã chơi
6,21
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Huntsville City FC
3-6
0
0
0
0
0
-

2 thg 9

Chattanooga FC
3-4
51
0
0
1
0
5,8

29 thg 8

Carolina Core
4-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Orlando City B
1-4
90
0
0
0
0
5,5

19 thg 8

Inter Miami CF II
1-1
90
0
0
0
0
6,6

12 thg 8

Toronto FC II
2-1
90
1
0
1
0
7,9

4 thg 8

New England Revolution II
3-2
90
0
0
0
0
6,9

28 thg 7

Huntsville City FC
1-2
90
0
0
0
0
7,2

21 thg 7

Crown Legacy FC
2-1
59
0
0
0
0
6,2

15 thg 7

Columbus Crew 2
2-2
61
0
0
1
0
6,3
Atlanta United 2

15 thg 9

MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
3-6
Ghế

2 thg 9

MLS NEXT Pro
Chattanooga FC
3-4
51’
5,8

29 thg 8

MLS NEXT Pro
Carolina Core
4-1
Ghế

24 thg 8

MLS NEXT Pro
Orlando City B
1-4
90’
5,5

19 thg 8

MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
1-1
90’
6,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.003

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
594
Độ chính xác qua bóng
88,5%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
47,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
750
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
43,1%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Chặn
6
Phạm lỗi
17
Phục hồi
45
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

14
1

Sự nghiệp mới

Atlanta United FC U16thg 11 2022 - vừa xong
7
0
Atlanta United FC U15thg 1 2022 - vừa xong
10
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng