29
SỐ ÁO
22 năm
13 thg 1, 2002
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
186
Số phút đã chơi
6,46
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Al Kholood
3-3
21
0
0
0
0
6,3

28 thg 8

Al-Wehda
2-1
75
0
0
0
0
6,4

23 thg 8

Al Ahli
2-0
90
0
0
1
0
6,6
Al-Orobah FC

15 thg 9

Saudi Pro League
Al Kholood
3-3
21’
6,3

28 thg 8

Saudi Pro League
Al-Wehda
2-1
75’
6,4

23 thg 8

Saudi Pro League
Al Ahli
2-0
90’
6,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 186

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,39
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,03
xG không tính phạt đền
0,39
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,12
Những đường chuyền thành công
33
Độ chính xác qua bóng
80,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
63
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
52,6%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
12
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng