35
SỐ ÁO
17 năm
18 thg 4, 2007
Phải
Chân thuận
Ireland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

LaLiga2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
218
Số phút đã chơi
6,65
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

SD Huesca
1-0
74
0
0
0
0
7,4

7 thg 9

Cordoba
0-0
34
0
0
0
0
6,5

31 thg 8

Albacete
2-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

CD Mirandes
1-1
45
0
0
0
0
6,4

17 thg 8

Racing de Ferrol
2-2
65
0
0
0
0
6,3

7 thg 1

Real Sociedad
0-1
65
0
0
0
0
5,8

6 thg 12, 2023

Eldense
1-0
62
0
0
0
0
-
Malaga

14 thg 9

LaLiga2
SD Huesca
1-0
74’
7,4

7 thg 9

LaLiga2
Cordoba
0-0
34’
6,5

31 thg 8

LaLiga2
Albacete
2-1
Ghế

24 thg 8

LaLiga2
CD Mirandes
1-1
45’
6,4

17 thg 8

LaLiga2
Racing de Ferrol
2-2
65’
6,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 218

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
58
Độ chính xác qua bóng
84,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
118
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
42,9%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
62,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
5
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

13
0
Atlético Malagueño (Málaga CF II)thg 10 2023 - vừa xong
16
1

Đội tuyển quốc gia

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng