24 năm
3 thg 11, 1999
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Elitettan 2024

0
Bàn thắng
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Eskilstuna United DFF
1-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Bollstanäs SK
1-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Lidköpings FK
0-4
0
0
0
0
0

24 thg 8

Alingsås FC United
0-4
0
0
0
0
0

18 thg 8

Sundsvalls DFF
1-2
0
0
0
0
0
Örebro (W)

13 thg 9

Elitettan
Eskilstuna United DFF (W)
1-1
Ghế

7 thg 9

Elitettan
Bollstanäs SK (W)
1-0
Ghế

31 thg 8

Elitettan
Lidköpings FK (W)
0-4
Ghế

24 thg 8

Elitettan
Alingsås FC United (W)
0-4
Ghế

18 thg 8

Elitettan
Sundsvalls DFF (W)
1-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng