23
SỐ ÁO
25 năm
20 thg 8, 1999
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Frauen-Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
172
Số phút đã chơi
6,50
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

VfL Wolfsburg
0-1
90
0
0
0
0
6,5

31 thg 8

Eintracht Frankfurt
2-0
82
0
0
0
0
6,5
FC Carl Zeiss Jena (W)

14 thg 9

Frauen-Bundesliga
VfL Wolfsburg (W)
0-1
90’
6,5

31 thg 8

Frauen-Bundesliga
Eintracht Frankfurt (W)
2-0
82’
6,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 172

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
20
Độ chính xác qua bóng
60,6%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
67
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
5
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

50
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng