31
SỐ ÁO
22 năm
12 thg 2, 2002
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Frauen-Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,22
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

VfL Wolfsburg
0-1
90
0
0
0
0
6,4

31 thg 8

Eintracht Frankfurt
2-0
90
0
0
1
0
6,0
FC Carl Zeiss Jena (W)

14 thg 9

Frauen-Bundesliga
VfL Wolfsburg (W)
0-1
90’
6,4

31 thg 8

Frauen-Bundesliga
Eintracht Frankfurt (W)
2-0
90’
6,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
24
Độ chính xác qua bóng
54,5%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
14,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
89
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
41,2%
Chặn
3
Phạm lỗi
4
Phục hồi
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Carl Zeiss Jena (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2020 - vừa xong
53
13
FF USV Jenathg 7 2018 - thg 6 2020
14
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng