28
SỐ ÁO
19 năm
17 thg 5, 2005
Đức
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
31
Số phút đã chơi
6,08
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

6 thg 9

Bosnia và Herzegovina U21
0-2
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

Eintracht Frankfurt
3-1
31
0
0
1
0
6,1

24 thg 8

Holstein Kiel
3-2
0
0
0
0
0
-

16 thg 8

Würzburger Kickers
2-2
42
0
0
0
0
6,8
Áo U21

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. H
Bosnia và Herzegovina U21
0-2
Ghế
Hoffenheim

31 thg 8

Bundesliga
Eintracht Frankfurt
3-1
31’
6,1

24 thg 8

Bundesliga
Holstein Kiel
3-2
Ghế

16 thg 8

DFB Pokal
Würzburger Kickers
2-2
42’
6,8
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
2
0

Sự nghiệp mới

48
9
TSG 1899 Hoffenheim Under 17thg 7 2021 - thg 6 2022
16
0
Akademie Tirol Under 18thg 5 2021 - thg 6 2021
1
0
Akademie Tirol Under 16thg 7 2020 - thg 6 2021
21
13

Đội tuyển quốc gia

1
0
2
0
Austria Under 18thg 10 2022 - thg 8 2023
1
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng