174 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
37 năm
29 thg 12, 1986
Cả hai
Chân thuận
Uzbekistan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM

AFC Champions League Elite 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
377
Số phút đã chơi
6,19
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

27 thg 11, 2023

Al Ittihad
1-2
90
0
0
0
0
6,9

6 thg 11, 2023

Sepahan
9-0
45
0
0
0
0
5,9

23 thg 10, 2023

Sepahan
1-3
90
0
0
0
0
6,5

2 thg 10, 2023

Al Quwa Al Jawiya
1-2
72
0
0
0
0
5,3
AGMK

27 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Ittihad
1-2
90’
6,9

6 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Sepahan
9-0
45’
5,9

23 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
Sepahan
1-3
90’
6,5

2 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Quwa Al Jawiya
1-2
72’
5,3
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 377

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
195
Độ chính xác qua bóng
85,9%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
60,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
23,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
283
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
36,4%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
30
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

121
16
11
1
Daejeon Hana Citizen FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2018 - thg 7 2019
27
2
Al Kharitiyath SCthg 1 2017 - thg 6 2018
40
4
14
3
11
0
61
10
17
2
12
0
FK Spartak Vladikavkaz (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2012 - thg 12 2012
22
1
105
10

Đội tuyển quốc gia

39
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng