177 cm
Chiều cao
27 năm
18 thg 11, 1996
Thái Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Thai League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
433
Số phút đã chơi
7,13
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Buriram United
3-0
86
0
0
0
0
6,8

29 thg 8

Bangkok United
0-3
90
0
0
0
0
6,5

24 thg 8

Nong Bua Pitchaya FC
2-1
77
1
0
0
0
8,2

18 thg 8

Nakhon Ratchasima FC
1-2
90
0
0
0
0
6,8

11 thg 8

Ratchaburi FC
2-3
90
0
0
0
0
7,4
Nakhon Pathom

1 thg 9

Thai League
Buriram United
3-0
86’
6,8

29 thg 8

Thai League
Bangkok United
0-3
90’
6,5

24 thg 8

Thai League
Nong Bua Pitchaya FC
2-1
77’
8,2

18 thg 8

Thai League
Nakhon Ratchasima FC
1-2
90’
6,8

11 thg 8

Thai League
Ratchaburi FC
2-3
90’
7,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 433

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
171
Độ chính xác qua bóng
87,2%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
6

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
256
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
53,6%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Nakhon Pathom (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
5
1
11
0
Phrae United FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - thg 2 2024
53
3
16
0
Muangkan United FCthg 7 2021 - thg 1 2022
13
0
22
0
24
0
7
0
3
0
18
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng