180 cm
Chiều cao
37 năm
14 thg 2, 1987
Phải
Chân thuận
Ireland
Quốc gia

Colorado Springs Switchbacks FC

29

Trận đấu

Thắng
13
Hòa
5
Bại
11

Tỉ lệ thắng

45%
1,5 Đ

USL Championship 2019

5
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Charleston Battery
2-0
0
0

8 thg 9

Tampa Bay Rowdies
4-2
0
0

2 thg 9

FC Tulsa
1-4
0
0

29 thg 8

Memphis 901 FC
3-1
0
0

25 thg 8

New Mexico United
0-1
0
0

18 thg 8

Pittsburgh Riverhounds SC
2-2
0
0

11 thg 8

North Carolina FC
4-1
0
0

4 thg 8

Phoenix Rising FC
2-0
0
1

27 thg 7

Las Vegas Lights FC
1-1
0
0

20 thg 7

Louisville City FC
2-1
0
0
Colorado Springs Switchbacks FC

15 thg 9

USL Championship
Charleston Battery
2-0
Ghế

8 thg 9

USL Championship
Tampa Bay Rowdies
4-2
Ghế

2 thg 9

USL Championship
FC Tulsa
1-4
Ghế

29 thg 8

USL Championship
Memphis 901 FC
3-1
Ghế

25 thg 8

USL Championship
New Mexico United
0-1
Ghế
2019

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

116
18
70
7
31
4
40
1
24
4
38
8
33
8
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm (Người chơi)

St. Patrick's Athletic

Ireland
1
Leinster Senior Cup(13/14)
1
FAI Cup(2014)
1
FAI President's Cup(2014)
1
League Cup(2015)

Shamrock Rovers

Ireland
1
Setanta Cup(2013)
1
League Cup(2013)