Danny Wilson
Đại lý miễn phí187 cm
Chiều cao
32 năm
27 thg 12, 1991
Trái
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
780 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự37%
Championship 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu10
Trận đấu778
Số phút đã chơi5,68
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
3 thg 5
Airdrieonians
2-0
0
0
0
0
0
-
13 thg 4
Inverness CT
0-1
90
0
0
0
0
5,7
6 thg 4
Dundee United
0-5
90
0
0
0
0
3,8
30 thg 3
Greenock Morton
2-0
90
0
0
0
0
5,7
23 thg 3
Ayr United
1-2
90
0
0
0
0
6,4
16 thg 3
Raith Rovers
0-0
90
0
0
0
0
6,3
9 thg 3
Partick Thistle
2-2
90
0
0
0
0
5,8
2 thg 3
Airdrieonians
1-1
90
0
0
0
0
6,7
27 thg 2
Arbroath
6-0
45
0
0
0
0
-
24 thg 2
Dundee United
3-1
90
0
0
1
0
5,1
Queen's Park
3 thg 5
Championship
Airdrieonians
2-0
Ghế
13 thg 4
Championship
Inverness CT
0-1
90’
5,7
6 thg 4
Championship
Dundee United
0-5
90’
3,8
30 thg 3
Championship
Greenock Morton
2-0
90’
5,7
23 thg 3
Championship
Ayr United
1-2
90’
6,4
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 778
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
39
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
53,8%
Phạm lỗi
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng51%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không53%Hành động phòng ngự37%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
12 0 | ||
147 5 | ||
1 0 | ||
83 4 | ||
70 9 | ||
15 0 | ||
1 0 | ||
10 0 | ||
9 0 | ||
24 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 1 | ||
7 0 | ||
3 1 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm