Hiroshi Ibusuki
Western United FC
193 cm
Chiều cao
33 năm
27 thg 2, 1991
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự56%
A-League Men 2023/2024
15
Bàn thắng3
Kiến tạo20
Bắt đầu26
Trận đấu1.557
Số phút đã chơi7,21
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
24 thg 7
Newcastle Jets
4-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 5
Central Coast Mariners
2-0
78
0
0
0
0
6,6
26 thg 4
Brisbane Roar FC
3-4
89
2
0
0
0
8,8
16 thg 4
Western United FC
3-3
89
2
1
0
0
9,5
12 thg 4
Macarthur FC
1-2
60
0
0
0
0
6,9
7 thg 4
Perth Glory
2-4
87
2
0
0
0
8,9
29 thg 3
Western United FC
4-1
69
0
0
0
0
6,9
15 thg 3
Newcastle Jets
0-1
64
0
0
0
0
6,4
9 thg 3
Melbourne Victory
1-2
16
0
0
0
0
5,8
3 thg 3
Wellington Phoenix
3-2
29
1
0
0
0
7,3
Western United FC
24 thg 7
Australia Cup
Newcastle Jets
4-1
Ghế
Adelaide United
1 thg 5
A-League Men
Central Coast Mariners
2-0
78’
6,6
26 thg 4
A-League Men
Brisbane Roar FC
3-4
89’
8,8
16 thg 4
A-League Men
Western United FC
3-3
89’
9,5
12 thg 4
A-League Men
Macarthur FC
1-2
60’
6,9
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 46%- 72Cú sút
- 15Bàn thắng
- 11,09xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,12xG0,78xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.557
Cú sút
Bàn thắng
15
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
11,09
xG đạt mục tiêu (xGOT)
14,24
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
10,30
Cú sút
72
Sút trúng đích
33
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,56
Những đường chuyền thành công
267
Độ chính xác qua bóng
80,4%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
90,9%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
47,8%
Lượt chạm
583
Chạm tại vùng phạt địch
114
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
53,8%
Tranh được bóng
88
Tranh được bóng %
48,9%
Tranh được bóng trên không
53
Tranh được bóng trên không %
56,4%
Chặn
3
Bị chặn
16
Phạm lỗi
14
Phục hồi
33
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
14
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự56%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
74 30 | ||
22 2 | ||
38 4 | ||
JEF United Ichihara Chibathg 3 2017 - thg 1 2019 62 12 | ||
77 17 | ||
35 7 | ||
26 10 | ||
1 0 | ||
32 20 | ||
35 10 | ||
6 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 1 |
Trận đấu Bàn thắng